Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flashback

Nghe phát âm

Mục lục

/´flæʃ¸bæk/

Thông dụng

Danh từ

(điện ảnh) cảnh hồi tưởng
Đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)

Chuyên ngành

Ô tô

nổ dội

Kỹ thuật chung

nổ sớm, đốt lửa chặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
flash from the past , hallucination , memory , nostalgia , recall , recollection , reliving , reminiscence , thoughts of the past , voice from the past

Xem thêm các từ khác

  • Flashboard

    / ˈflæʃˌbɔrd , ˈflæʃˌboʊrd /, cửa chắn trên đỉnh đập,
  • Flashbulb

    đèn nháy,
  • Flashed glass

    kính ốp, kính bọc, kính loé sáng,
  • Flasher

    / ˈflæʃər /, Danh từ: bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy, Ô...
  • Flasher unit

    cục chớp điện từ,
  • Flashgun

    / ´flæʃ¸gʌn /, danh từ, (nhiếp ảnh) thiết bị giữ đèn nháy và làm cho nó phát sáng đồng thời khi lá chắn của máy ảnh...
  • Flashily

    Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt
  • Flashiness

    / ´flæʃinis /, danh từ, sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, tính thích chưng diện,
  • Flashing

    / ´flæʃiη /, Danh từ: sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự...
  • Flashing-point

    điểm bốc cháy, như flash-point,
  • Flashing beacon

    đèn hiệu nhấp nháy,
  • Flashing board

    bảng che khe nối,
  • Flashing character

    kí tự nhấp nháy, ký tự nhấp nháy,
  • Flashing composition

    thành phần dễ bốc cháy,
  • Flashing compound

    hợp chất flashing,
  • Flashing cursor

    con trỏ nhấp nháy, dấu nháy,
  • Flashing direction indicator lamp

    đèn nhấp nháy chỉ hướng,
  • Flashing fault

    sự cố đánh lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top