Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flat-footed

Nghe phát âm

Mục lục

/¸flæt´futid/

Thông dụng

Tính từ

(y học) có bàn chân bẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn
he came out flat-footed for the measure
nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy
to catch flat-footed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất chợt tóm được
Bắt được quả tang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top