Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flatly

Nghe phát âm

Mục lục

/´flætli/

Thông dụng

Phó từ
Bằng, phẳng, bẹt
Thẳng thừng, dứt khoát
to refuse flatly
từ chối thẳng thừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
emphatically , flat , positively

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top