Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flatten

Nghe phát âm

Mục lục

/´flætn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
Đánh ngã sóng soài

Nội động từ

Trở nên phẳng bẹt
Trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại
storm has flattened
bão đã ngớt
Bay hơi, bay mùi, hả
this beer has flattened
bia đã hả hơi
to flatten out
trải ra, trải phẳng
Cho (máy bay) bay song song với mặt đất

Chuyên ngành

Toán & tin

làm bẹt, san bằng

Cơ - Điện tử

Dát phẳng, san phẳng, làm bằng

Xây dựng

bẹt ra
làm phẳng mái

Kỹ thuật chung

kéo căng
dát mỏng
dát phẳng
làm bằng
làm bẹt
làm bẹt ra
san bằng
san phẳng

Kinh tế

bay hơi
bay mùi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abrade , beat down , compress , crush , debase , deflate , depress , even out , fell , floor , flush , grade , ground , iron out , knock down , lay , lay low , mow down , plane , plaster * , prostrate , raze , roll , smash , smooth , spread out , squash , straighten , subdue , trample , flat , level , bring down , cut down , down , strike down , throw , deck , defeat , deject , oblate , step on

Từ trái nghĩa

verb
break , elevate , make uneven , raise , round

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top