- Từ điển Anh - Việt
Flaunt
Nghe phát âmMục lục |
/flɔ:nt/
Thông dụng
Danh từ
Sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện
Ngoại động từ
Khoe khoang, phô trương, chưng diện
Nội động từ
Bay phất phới (cờ...)
Chuyên ngành
Xây dựng
khoe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advertise , air , boast , brandish , break out , broadcast , declare , disclose , display , disport , divulge , expose , fan it , flash , flash about , flourish , gasconade , grandstand * , hotdog , let it all hang out , make a scene , parade , proclaim , put on an act * , reveal , roll out , show and tell , showcase , smack with , sport , spring on , streak , throw weight around , trot out * , vaunt , wave around , whip out , exhibit , show , brag , strut , wave
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flaunting
Tính từ: khoe khoang, chưng diện, Đẹp hời hợt, -
Flauntingly
/ ´flɔ:ntiηgli /, phó từ, khoe khoang, phô trương, chưng diện, -
Flaunty
/ ´flɔ:nti /, tính từ, khoe khoang, phô trương, chưng diện, -
Flautist
/ ´flɔ:tist /, Danh từ: người thổi sáo, -
Flav-
(flavo-) prefíx. chỉ màu vàng., -
Flaval ligament
dây chằng vàng, -
Flavedo
vàng da, -
Flavescens
ngả màu vàng vàng nhạt, -
Flavin
Danh từ: (hoá học) flavin, màu vàng, -
Flavioglacial placer
sa khoáng băng thủy, -
Flavism
tóc màu vàng, -
Flavo-protein
Danh từ: (hoá học) (sinh vật học) flavoprotein, -
Flavology
tạo hương, -
Flavon
Danh từ: (hoá học) flavon, -
Flavonoid
flavonoit, -
Flavonol
(hoá học) flavonon:, -
Flavoprotein
/ ¸fleivou´prouti:n /, Y học: một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với fad hoặc với fmn (gọi... -
Flavor
/ 'fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm:... -
Flavor permeability
độ thẩm thấu của mùi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.