Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fleck

Nghe phát âm

Mục lục

/flek/

Thông dụng

Danh từ

Vết lốm đốm
Đốm sáng, đốm vàng
sunlight flecks under a tree
những đốm nắng dưới bóng cây
Phần nhỏ li ti, hạt
a fleck of dust
hạt bụi

Ngoại động từ

Làm lốm đốm, điểm
a sky flecked with clouds
bầu trời lốm đốm mây

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vết lốm đốm

Kinh tế

chấm
đốm
vết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bit , dot , mite , mote , patch , pinpoint , speck , speckle , stipple , streak , stripe , dash , spot
verb
bespeckle , besprinkle , dapple , dot , dust , maculate , mottle , speckle , stipple , streak , variegate , freckle , pepper , speck , sprinkle , flake , jot , mark , particle , spot

Xem thêm các từ khác

  • Fleck retina

    võng mạc lốm đốm,
  • Flecked spleen of Feltis

    lách hoại tử lốm đốm,
  • Flecked spleen of feitis

    lách hoại tử lốm đốm,
  • Flecked spleen of feltis

    lách hoại tử lốm đốm .,
  • Flecked spleenof feitis

    lách hoại tử lốm đốm,
  • Flecked spleenof feltis

    lách hoại tử lốm đốm .,
  • Flecker

    / ´flekə /, ngoại động từ, làm lốm đốm, chấm lốm đốm, rải (rắc) thành từng mảng,
  • Fleckless

    / ´fleklis /, tính từ, không có lốm đốm, không có đốm sáng, (y học) không có đốm hoe, không có một hạt bụi, sạch bong,...
  • Flecks

    ,
  • Flecky

    Tính từ: có vết lốm đốm, có hình vân sóng,
  • Flecnode

    flecnot,
  • Flection

    như flexion, Toán & tin: sự uốn; đạo hàm bậc hai, Kỹ thuật chung:...
  • Fled

    / fled /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .flee: Thời quá...
  • Fledge

    / fledʒ /, Ngoại động từ: nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào...
  • Fledged

    / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • Fledgeless

    Tính từ: không có lông, không có lông cánh,
  • Fledgeling

    / ´fledʒliη /, như fledgling,
  • Fledgling

    / ´fledʒliη /, Danh từ: chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top