Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fledgling

Nghe phát âm

Mục lục

/´fledʒliη/

Thông dụng

Cách viết khác fledgeling

Danh từ

Chim non mới ra ràng
(nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apprentice , chick , colt , greenhorn * , learner , neophyte , nestling , newcomer , novice , rookie , tenderfoot * , trainee , tyro * , abecedarian , freshman , greenhorn , initiate , novitiate , tenderfoot , tyro , beginner , inexperienced , squab , untried

Từ trái nghĩa

noun
expert , professional

Xem thêm các từ khác

  • Fledgy

    / ´fledʒi /, tính từ, có lông vũ,
  • Flee

    / flee /, Động từ .fled: chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, Hình...
  • Flee away from

    trốn thoát khỏi,
  • Fleece

    / fli:s /, Danh từ: bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn...
  • Fleece of stilling

    lưới stilling,
  • Fleeceable

    Tính từ: có thể xén lông được (cừu), có thể lấy tiền được,
  • Fleecer

    Danh từ: người xén lông cừu, người lừa bịp lấy tiền,
  • Fleecily

    Phó từ: giống như lông cừu,
  • Fleecy

    / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng...
  • Fleer

    / fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ:...
  • Fleering

    Tính từ: cười khẩy; chế nhạo, khinh miệt,
  • Fleet

    / fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh...
  • Fleet-air arm

    Danh từ: binh chủng không quân của hải quân anh,
  • Fleet-footed

    Tính từ: chạy nhanh; nhanh chân,
  • Fleet (of vehicles)

    đoàn xe (hoặc loại tàu),
  • Fleet Rating

    định phí bảo hiểm đội tàu,
  • Fleet admiral

    Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top