Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flee

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Flee away from

    trốn thoát khỏi,
  • Fleece

    / fli:s /, Danh từ: bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn...
  • Fleece of stilling

    lưới stilling,
  • Fleeceable

    Tính từ: có thể xén lông được (cừu), có thể lấy tiền được,
  • Fleecer

    Danh từ: người xén lông cừu, người lừa bịp lấy tiền,
  • Fleecily

    Phó từ: giống như lông cừu,
  • Fleecy

    / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng...
  • Fleer

    / fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ:...
  • Fleering

    Tính từ: cười khẩy; chế nhạo, khinh miệt,
  • Fleet

    / fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh...
  • Fleet-air arm

    Danh từ: binh chủng không quân của hải quân anh,
  • Fleet-footed

    Tính từ: chạy nhanh; nhanh chân,
  • Fleet (of vehicles)

    đoàn xe (hoặc loại tàu),
  • Fleet Rating

    định phí bảo hiểm đội tàu,
  • Fleet admiral

    Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc
  • Fleet angle

    góc võng,
  • Fleet capacity

    năng lực chuyên chở của đội tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top