- Từ điển Anh - Việt
Fleece
Nghe phát âmMục lục |
/fli:s/
Thông dụng
Danh từ
Bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)
Mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như) lông cừu
Cụm xốp nhẹ, bông
(ngành dệt) tuyết
- Golden Fleece
- huân chương Hiệp sĩ (của áo và Tây-ban-nha)
Ngoại động từ
Phủ (một lớp (như) bộ lông cừu)
Lừa đảo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bleed * , burn * , cheat * , clip * , con , cozen , defraud , despoil , flimflam * , gouge , hustle , jerk around , milk * , mulct , overcharge , pluck , rifle , rip off * , rob , rook * , rope in , run a game on , sell a bill of goods , shaft * , strip , swindle , take for a ride , take to the cleaners , bilk , cheat , clip , deceive , dupe , fabric , fell , flay , fleck , plunder , rook , shear , steal , wool
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fleece of stilling
lưới stilling, -
Fleeceable
Tính từ: có thể xén lông được (cừu), có thể lấy tiền được, -
Fleecer
Danh từ: người xén lông cừu, người lừa bịp lấy tiền, -
Fleecily
Phó từ: giống như lông cừu, -
Fleecy
/ ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng... -
Fleeing
, -
Fleer
/ fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ:... -
Fleering
Tính từ: cười khẩy; chế nhạo, khinh miệt, -
Fleet
/ fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh... -
Fleet-air arm
Danh từ: binh chủng không quân của hải quân anh, -
Fleet-footed
Tính từ: chạy nhanh; nhanh chân, -
Fleet (of vehicles)
đoàn xe (hoặc loại tàu), -
Fleet Rating
định phí bảo hiểm đội tàu, -
Fleet admiral
Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc -
Fleet angle
góc võng, -
Fleet capacity
năng lực chuyên chở của đội tàu, -
Fleet of barges
đội tàu bốc dỡ hàng, -
Fleet of policy
đơn bảo hiểm đội xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.