Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flex

Nghe phát âm

Mục lục

/fleks/

Thông dụng

Danh từ

(điện học) dây mềm

Ngoại động từ

Làm cong, uốn cong

Nội động từ

Cong lại; gập lại (cánh tay)

Chuyên ngành

Toán & tin

uốn

Kỹ thuật chung

điểm uốn
lún xuống
uốn
uốn cong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
angle , contract , crook , curve , lean , mold , ply , spring , stretch , tighten , tilt , yield , bend , tense

Từ trái nghĩa

verb
be stiff , extend , straighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top