Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flexuous

Nghe phát âm

Mục lục

/´fleksjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Khúc khủyu, ngoằn ngoèo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible , flexile , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , workable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top