- Từ điển Anh - Việt
Flick
Nghe phát âmMục lục |
/flik/
Thông dụng
Danh từ
Cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
Tiếng tách tách
(từ lóng) phim chiếu bóng
( số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim
Ngoại động từ
Đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng
( (thường) + away, off) phủi (bụi...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- dab , flicker , flip , hit , pat , snap , tap , tip , touch lightly , graze , kiss , shave , skim , blow , fillip , film , movie , picture , propel , toss
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flick-knife
/ ´flik¸naif /, danh từ, dao bấm tự động, -
Flick separator
bộ lọc va đập, -
Flicker
/ ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm... -
Flicker-mouse
Danh từ: (động vật) con giơi, -
Flicker "floor"
thềm nhấp nháy, -
Flicker effect
hiệu ứng lấp lánh, hiệu ứng nhấp nháy, hiệu ứng nhấp nháy, hiện tượng nhấp nháy, -
Flicker free
không nhấp nháy, -
Flicker noise
tạp âm nhấp nháy, tạp nhiễu nhấp nháy, -
Flicker phase noise
tiếng ồn nhấp nháy pha, -
Flicker photometer
quang kế nhấp nháy, -
Flickering
Tính từ: Đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, Nghĩa chuyên ngành:... -
Flickering lamp
đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy, -
Flickering light
đèn nhấp nháy, ánh sáng nhấp nháy, -
Flickering searchlight
đèn soi nhấp nháy, -
Flickering tube
đèn nhấp nháy, -
Flide
, -
Flier
Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay;... -
Flier (flyer)
chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang), -
Fliers
bậc thang treo, cầu thang ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.