Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flick

Nghe phát âm

Mục lục

/flik/

Thông dụng

Danh từ

Cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
Tiếng tách tách
(từ lóng) phim chiếu bóng
( số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim

Ngoại động từ

Đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng
( (thường) + away, off) phủi (bụi...)
to flick out
rút ra, kéo ra, nhổ lên


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dab , flicker , flip , hit , pat , snap , tap , tip , touch lightly , graze , kiss , shave , skim , blow , fillip , film , movie , picture , propel , toss
noun
graze , skim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top