Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flickering

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đu đưa, rung rinh
Lập loè, lung linh, bập bùng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự chập chờn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fulgurating , lambent , meteoric , uncertain
verb
blink , flair , flame , flicker , flit , flutter , glint , gutter , oscillate , shimmer , wave , wink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top