- Từ điển Anh - Việt
Flighty
Nghe phát âmMục lục |
/´flaiti/
Thông dụng
Tính từ
Hay thay đổi, đồng bóng
Bông lông, phù phiếm
Gàn, dở hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airheaded , birdbrained , bubbleheaded , capricious , changeable , dingbat , dingdong , dizzy * , effervescent , empty-headed , featherbrained * , frivolous , gaga , giddy , harebrained * , impetuous , impulsive , inconstant , lightheaded , lively , mercurial , scatterbrained , silly , thoughtless , twit , unbalanced , unstable , unsteady , volatile , whimsical , wild , featherbrained , frothy , harebrained , lighthearted , anile , barmy , ditzy , dizzy , fickle , fleeting , foolish , helter-skelter , hoity-toity , imaginative , irresponsible , pompous , quicksilver , quixotic , skittish , swift , transient , utopian
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flim-flam
/ ´flim¸flæm /, danh từ, chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá, ngoại động từ, (thông tục) lừa bịp,... -
Flimflammer
/ ´flim¸flæmə /, danh từ, người lừa đảo, -
Flimsily
Phó từ:, -
Flimsiness
/ ´flimzinis /, danh từ, tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm... -
Flimsy
/ ´flimzi /, Tính từ: mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn,Flinch
/ flintʃ /, Ngoại động từ: (như) flench, Nội động từ: chùn bước,...Flinching
sự do dự,Flinders
/ ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh,...Fling
/ fliη /, Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự...Fling coin
ném, quăng,Flinger
Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,Flinging
,Flings
,Flint
/ flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung:...Flint-dried
Tính từ: khô rang,Flint-flop
bộ đa hài, mạch lưỡng ổn, mạch bập bênh, mạch flip-flop,Flint-glass
Danh từ: thuỷ tinh flin,Flint-glass paper
vải ráp,Flint-hearted
Tính từ: có trái tim sắt đá,Flint-implement
Danh từ: Đồ đá; dụng cụ bằng đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.