Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flint

Nghe phát âm

Mục lục

/flint/

Thông dụng

Danh từ

Đá lửa; viên đá lửa
Vật cứng rắn
a heart of flint
trái tim sắt đá
to set one's face like a flint

Xem set

to skin (lay) a flint
rán sành ra mỡ, keo cú
to wring water from a flint
làm những việc kỳ lạ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá lửa
đá silic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top