Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flip-flop

Nghe phát âm

Mục lục

/´flip¸flɔp/

Thông dụng

Danh từ

Dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên
dép (tông) xỏ ngón
dép kẹp

Chuyên ngành

Ô tô

Góc nhìn

Kỹ thuật chung

lật phịch
mạch lật
delay flip-flop
mạch lật trễ
dual rank flip-flop
mạch lật đối ngẫu
dynamic flip-flop
mạch lật động
sign flip-flop
mạch lật dấu
mạch bập bênh
clocked flip-flop
mạch bập bênh định thời
gated flip-flop
mạch bập bênh chọn xung
JK flip-flop
mạch bập bênh JK
master-slave flip-flop
mạch bập bênh chính-phụ
reset-set flip-flop
mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS flip-flop)
reset-set flip-flop
mạch bập bênh RS
T-flip-flop
mạch bập bênh T

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flip-flop amplifier

    bộ khuếch đại bập bênh,
  • Flip-flop circuit

    mạch flip-flop, mạch bập bênh,
  • Flip-flop counter

    bộ đếm flip-flop, máy đếm tricgơ, máy đếm tricgpơ,
  • Flip-flop floating- rate note

    trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc,
  • Flip-in

    quất vào nội bộ,
  • Flip-top filler cap

    nắp bình xăng loại bật lên,
  • Flip Over

    lật qua,
  • Flip Vertical

    lật dọc,
  • Flip chip

    chip lệch,
  • Flip horizontal

    lật ngang,
  • Flip side

    mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp...
  • Flip up window

    cửa bật lên được,
  • Flipchart

    bảng kẹp giấy,
  • Flippancy

    / ´flipənsi /, Danh từ: sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn...
  • Flippant

    / ´flipənt /, Tính từ: thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn...
  • Flippantly

    Phó từ: khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược,
  • Flipper

    / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước,...
  • Flipperty-flopperty

    Tính từ: lõng thõng,
  • Flippy

    Danh từ: (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt),
  • Flirt

    / flɜrt /, Danh từ: sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top