Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flitter

Nghe phát âm

Mục lục

/´flitə/

Thông dụng

Nội động từ

Bay chuyền; bay qua bay lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top