Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floatage

Nghe phát âm

Mục lục

/´floutidʒ/

Thông dụng

Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotage)

Sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
Quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
Thuyền bè trên sông
Mảng (băng, rong...) nổi
Phần tàu trên mặt nước

Chuyên ngành

Xây dựng

vật nổi

Kỹ thuật chung

bè gỗ
sự nổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top