Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floater

Nghe phát âm

Mục lục

/´floutə/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân thời vụ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cái phao
giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi

Giải thích EN: 1. any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.any drilling platform located offshore without a fixed base, such as a drill barge or drill ship.2. a floating-roof tank.a floating-roof tank..Giải thích VN: 1. giàn khoan được đặt ngoài khơi không có điểm tựa cố định nào, ví dụ như xà lan khoan dầu, hoặc thuyền khoan dầu. 2. bể chứa mái nổi.

phao
floater lug
vấu phao
floater notcher
lỗ phao
floater notcher
miệng phao
pendulum floater
phao lắc

Kinh tế

bảo hiểm bao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top