Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floating-point arithmetic

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

số học dấu chấm động
số học dấu phẩy động
floating-point arithmetic unit
khối số học dấu phẩy động
số học số chấm động
tính toán dấu phẩy động

Xây dựng

số học số thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top