Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flock-master

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người nuôi cừu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flock-paper

    Danh từ: giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải),
  • Flock point

    điểm kết tụ,
  • Flock point temperature

    nhiệt độ điểm đục, nhiệt độ vẩn đục,
  • Flock spraying

    sự phun keo tụ, sự phun kết tủa bông,
  • Flocky

    / ´flɔki /, tính từ, thành cụm, thành túm (như) bông, len,
  • Flocular process

    thùy nhung,
  • Floe

    / flou /, Danh từ: tảng băng nổi, Kỹ thuật chung: tảng băng nổi,...
  • Floe-ice

    Danh từ: băng trôi,
  • Floeberg

    Danh từ: núi băng trôi,
  • Flog

    / flog /, Động từ: quất mạnh, (từ lóng) bán, Hình thái từ:
  • Flogger

    Danh từ: người dùng roi quất,
  • Flogging

    / ´flɔgiη /, Danh từ: sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi, trận đòn (bằng roi vọt), Xây...
  • Flogging a dead horse

    thường dùng để thuyết phục ai đó rằng kết cục đã an bài và mọi nỗ lực sau đó đều trở nên vô ích, giống như đánh...
  • Flong

    bản đúc phông, khuôn chữ đúc,
  • Flood

    / flʌd /, Danh từ: lũ lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen)...
  • Flood-control

    Danh từ: công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ,
  • Flood-control reservoir

    hồ chứa điều tiết lũ,
  • Flood-control storage

    hồ chứa điều tiết lũ, hồ chứa (dung lượng) điều tiết lũ,
  • Flood-discharge outlet

    cống xả lũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top