Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flooded

Mục lục

/'flʌdid/

Giao thông & vận tải

bị tràn sóng

Kỹ thuật chung

bị ngập
flooded column
cột bị ngập
flooded condition
điều kiện bị ngập
flooded condition
trạng thái bị ngập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top