Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floor stop

Xây dựng

cái chặn cửa

Giải thích EN: A doorstop that projects from the floor to allow a door to be opened only to a certain point.Giải thích VN: Vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường chìa ra trên sàn để cho phép cửa chỉ mở ra ở một điểm nhất định.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top