Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floozy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfluzi/

Thông dụng

Cách viết khác floozie

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bimbo , broad , doxy , easy make , hooker , moll , nympho , piece of tail , prostitute , tramp , whore , baggage , hussy , jade , slattern , tart , wanton , wench

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top