Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floppy

Nghe phát âm

Mục lục

/´flɔpi/

Thông dụng

Tính từ

Mềm, nhẹ
floppy disk
(vi tính) dĩa mềm

Chuyên ngành

Toán & tin

đĩa (mềm)

Kỹ thuật chung

đĩa mềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
drooping , droopy , flabby , flaccid , loose , pendulous , relaxed , sagging , saggy , slack

Từ trái nghĩa

adjective
erect , stiff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top