Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flora

Nghe phát âm

Mục lục

/´flɔ:rə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều floras, .florae

Hệ thực vật (của một vùng)
Danh sách thực vật, thực vật chí

Chuyên ngành

Kinh tế

hệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
verdure , plants , vegetation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Floral

    / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Floral envelope

    Danh từ: bộ phận ngoài của hoa; bao hoa,
  • Floral form

    kiểu trang trí vẽ hình thực vật,
  • Floreal

    Danh từ: tháng hoa (tháng tám trong lịch cách mạng pháp),
  • Floreated

    / ´flɔri¸eitid /, tính từ, trang trí bằng hoa,
  • Florencite

    florenxit,
  • Florentine

    / ´flɔrən¸tain /, Tính từ: (thuộc) thành phố flơ-ren-xơ, Danh từ:...
  • Florentine Renaissance

    thời kỳ phục hưng florentin,
  • Florentine arch

    vòm florentin (2 tâm),
  • Florentine school

    trường phái florence,
  • Flores

    hoa(của cây thuốc) thuốc thăng hoa,
  • Florescence

    Danh từ: sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh...
  • Florescence lamp

    đèn huỳnh quang,
  • Florescent

    / flɔ:´resnt /, tính từ, nở hoa,
  • Floret

    / ´flɔrit /, Danh từ: (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa), hoa nhỏ, Từ...
  • Floriate

    / ´flɔri¸eit /, Ngoại động từ: trang bị bằng hoa,
  • Floriation

    Tính từ: sự trang trí bằng hoa,
  • Floribunda

    Danh từ: thảo mộc,
  • Floricolous

    Tính từ: Ở trong hoa; sống trong hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top