Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floridity

Nghe phát âm

Mục lục

/flɔ´riditi/

Thông dụng

Cách viết khác floridness

Danh từ
Sắc hồng hào
Sự sặc sỡ
Sự bóng bảy, sự hào nhoáng
Tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Floridness

    / ´flɔridnis /, như floridity,
  • Floriferous

    / flɔ´rifərəs /, Tính từ: có hoa, mang hoa,
  • Floriform

    Tính từ: hình hoa,
  • Floriform cataract

    đục thể thủy tinh hình hoa(hướng dương),
  • Florigen

    Danh từ: hocmon kích thích nở hoa,
  • Florigenic

    Tính từ: sinh hoa,
  • Florilegium

    / ¸flɔri´li:dʒiəm /, như anthology,
  • Florin

    / ´flɔrin /, Danh từ: Đồng florin (đồng hào của anh bằng 2 silinh), Đồng florin (tiền hà-lan),...
  • Floripparious

    Tính từ: sinh hoa,
  • Florist

    / ´flɔrist /, Danh từ: người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa,
  • Florist cabinet

    khoang lạnh bảo quản hoa, tủ lạnh bảo quản hoa,
  • Floristic

    / flɔ´ristik /, Tính từ: thuộc hoa; thuộc giới thực vật, hệ thực vật,
  • Floristry

    Danh từ: nghề bán hoa,
  • Florous

    hình thái ghép có nghĩa: có hoa, uniflorous, có một hoa, noctiflorous, có hoa ban đêm
  • Florspar

    như fluorite,
  • Floruit

    Danh từ: thuở bình sinh (của một người),
  • Florula

    / ´flɔrjulə /, danh từ, số nhiều florulae, florulas, giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ,
  • Flory

    như fleury,
  • Floscular

    / ´flɔskjulə /, Tính từ (thực vật học): gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa), có hoa cụm hình đầu,...
  • Floscule

    / ´flɔskju:l /, danh từ, hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top