Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floruit

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thuở bình sinh (của một người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Florula

    / ´flɔrjulə /, danh từ, số nhiều florulae, florulas, giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ,
  • Flory

    như fleury,
  • Floscular

    / ´flɔskjulə /, Tính từ (thực vật học): gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa), có hoa cụm hình đầu,...
  • Floscule

    / ´flɔskju:l /, danh từ, hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ,
  • Flosculous

    / ´flɔskju:ləs /, như floscular,
  • Floss

    / flɔs /, Danh từ: tơ sồi, sồi, vải sồi, quần áo sồi, Kỹ thuật chung:...
  • Floss-flower

    Danh từ: cây hoắc hương,
  • Floss-silk

    Danh từ: sồi; tơ sồi,
  • Floss-yarn

    Danh từ: sợi sồi,
  • Flossy

    / ´flɔsi /, Tính từ: như sồi, mịn, mượt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc),...
  • Flotage

    như floatage,
  • Flotation

    / flou´teiʃən /, như floatation, Hóa học & vật liệu: tuyển nổi, Kỹ...
  • Flotation (bonds)

    sự lưu hành (trái khoán), sự phát hành,
  • Flotation (floatation) cost

    chi phí phát hành chứng khoán,
  • Flotation activator

    chất hoạt hóa tuyển nổi,
  • Flotation agent

    tác nhân tuyển nổi,
  • Flotation chamber

    khoang thuyền nổi (vớt dầu),
  • Flotation chemicals

    hóa chất tuyển nổi,
  • Flotation collar

    vành nổi,
  • Flotation collector

    chất góp tuyển nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top