Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flotsam

Nghe phát âm

Mục lục

/´flɔtsəm/

Thông dụng

Danh từ

Vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
flotsam and jetsam
hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
Những đồ tạp nhạp vô giá trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

hàng trôi dạt

Kinh tế

hàng trôi giạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cargo , castoffs , jetsam , junk , odds and ends , sea-drift , wreckage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top