Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flounce

Nghe phát âm

Mục lục

/flauns/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi hối hả
Sự khoa tay múa chân

Nội động từ

Đi hối hả
to flounce out of the room
đi hối hả ra khỏi buồng
Khoa tay múa chân

Danh từ

Đường viền ren (ở váy phụ nữ)

Ngoại động từ

Viền đường ren (vào váy phụ nữ)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fling , jerk , mince , nancy , prance , sashay , spring , stamp , storm , strut , swish , throw , toss , peacock , swagger , swank , swash , bounce , flap , flounder , leap , ruffle , stomp , struggle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top