Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow control signal

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tín hiệu điều khiển thông lung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flow control valve

    van điểu khiển lưu lượng, van điều chỉnh dòng, bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh...
  • Flow control work

    công trình chỉnh dòng chảy,
  • Flow control works

    công trình chỉnh dòng chảy,
  • Flow controller

    bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh lưu lượng,
  • Flow conveyor

    băng tải kiểu dòng chảy,
  • Flow counting

    sự đếm lưu lượng, sự đo đếm dòng chảy,
  • Flow cross section

    mặt cắt ướt của dòng chảy, tiết diện cắt ngang dòng chảy,
  • Flow cup

    cốc đo độ nhớt, cốc rót, cốc thử dòng chảy, cốc thử nghiệm,
  • Flow curve

    đường cong lưu lượng,
  • Flow data

    số liệu dòng chảy, stream flow data, số liệu dòng chảy sông
  • Flow deficient

    tổn thất dòng chảy,
  • Flow deflector

    mũi hắt nước, mũi lái dòng,
  • Flow delta

    châu thổ có dòng chảy,
  • Flow density

    mật độ dòng chảy,
  • Flow determination

    xác định dòng chảy,
  • Flow diagram

    biểu đồ dòng chảy, đồ thị dòng chảy, giản đồ luồng, biểu đồ lưu thông, lưu đồ, sơ đồ khối, sơ đồ dòng, data...
  • Flow direction

    hướng dòng, hướng luồng chảy, hướng dòng chảy, hướng luồng, hướng phát triển, approach flow direction, hướng dòng chảy...
  • Flow discharge

    lưu lượng dòng chảy,
  • Flow distribution

    phân luồng,
  • Flow distribution pattern

    mô hình phân bố dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top