Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow conveyor

Cơ khí & công trình

băng tải kiểu dòng chảy

Xem thêm các từ khác

  • Flow counting

    sự đếm lưu lượng, sự đo đếm dòng chảy,
  • Flow cross section

    mặt cắt ướt của dòng chảy, tiết diện cắt ngang dòng chảy,
  • Flow cup

    cốc đo độ nhớt, cốc rót, cốc thử dòng chảy, cốc thử nghiệm,
  • Flow curve

    đường cong lưu lượng,
  • Flow data

    số liệu dòng chảy, stream flow data, số liệu dòng chảy sông
  • Flow deficient

    tổn thất dòng chảy,
  • Flow deflector

    mũi hắt nước, mũi lái dòng,
  • Flow delta

    châu thổ có dòng chảy,
  • Flow density

    mật độ dòng chảy,
  • Flow determination

    xác định dòng chảy,
  • Flow diagram

    biểu đồ dòng chảy, đồ thị dòng chảy, giản đồ luồng, biểu đồ lưu thông, lưu đồ, sơ đồ khối, sơ đồ dòng, data...
  • Flow direction

    hướng dòng, hướng luồng chảy, hướng dòng chảy, hướng luồng, hướng phát triển, approach flow direction, hướng dòng chảy...
  • Flow discharge

    lưu lượng dòng chảy,
  • Flow distribution

    phân luồng,
  • Flow distribution pattern

    mô hình phân bố dòng chảy,
  • Flow ditch

    mương chảy,
  • Flow dividing valve

    van phân phối lưu lượng, pressure compensating type flow dividing valve, van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
  • Flow duration curve

    đường cong quá trình lưu lượng,
  • Flow elbow

    khuỷu chảy, ống khuỷu chảy,
  • Flow energy

    năng lượng dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top