Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow direction

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hướng dòng
hướng luồng chảy

Kỹ thuật chung

hướng dòng chảy
approach flow direction
hướng dòng chảy tới
hướng luồng
hướng phát triển

Giải thích EN: The predecessor-to-successor relation between operations on a flow chart, usually indicated by arrows.Giải thích VN: Mối quan hệ bắt đầu - kế tiếp giữa các hoạt động trên biểu đồ phát triển thường được thể hiện bằng các mũi tên.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top