Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flower

Nghe phát âm

Mục lục

/'flauə/

Thông dụng

Danh từ

Hoa, bông hoa, đoá hoa
Cây hoa
( số nhiều) lời lẽ văn hoa
flowers of speech
những câu văn hoa
Tinh hoa, tinh tuý
the flower of the country's youth
tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước
Thời kỳ nở hoa
the trees are in flower
cây cối nở hoa
Tuổi thanh xuân
to give the flower of one's age to the country
hiến tuổi thanh xuân cho đất nước
( số nhiều) (hoá học) hoa
flowers of sulphur
hoa lưu huỳnh
Váng men; cái giấm
no flowers
xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)

Ngoại động từ

Làm nở hoa, cho ra hoa
Tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa

Nội động từ

Nở hoa, khai hoa, ra hoa
(nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất
his genius flowered early
tài năng của anh ta sớm nở rộ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hoa

Kinh tế

cái giấm
hoa
váng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annual , blossom , bud , cluster , efflorescence , floret , floweret , head , herb , inflorescence , perennial , pompon , posy , shoot , spike , spray , vine , cream , elite , finest point , freshness , greatest point , height , pick , pride , prime , prize , top , florescence , flush , choice , cr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top