- Từ điển Anh - Việt
Flowery
Nghe phát âmMục lục |
/´flauəri/
Thông dụng
Tính từ
Có nhiều hoa, đầy hoa
- flowery fields
- cánh đồng đầy hoa
Văn hoa, hoa mỹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aureate , baroque , bombastic , declamatory , diffuse , embellished , euphemistic , euphuistic , fancy , figurative , florid , grandiloquent , high-flown , magniloquent , ornamented , overwrought , prolix , purple , redundant , rhetorical , rococo , sonorous , swollen , verbose , windy , wordy , fustian , high-sounding , orotund , overblown , ornate
Từ trái nghĩa
adjective
- inelaborate , plain , unembellished , unflowery , unornate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flowing
/ ´flouiη /, Danh từ: sự chảy, tính trôi chảy, tính lưu loát (văn), Kỹ... -
Flowing artesian well
giếng mạch, giếng phun nước, giếng tự chảy, -
Flowing by heads
phun gián đoạn, -
Flowing centre
vỏ bọc lỏng, -
Flowing chip lathe
máy tiện dễ thoát phoi, năng suất cao, -
Flowing concrete
bê tông lưu động, -
Flowing deformation
biến dạng chảy, biến dạng chảy, -
Flowing life
thời hạn phun, -
Flowing potential
thế chảy, -
Flowing pressure
áp suất dòng chảy, -
Flowing tide
triều dâng, -
Flowing water
nước chảy, nước chảy, -
Flowing well
giếng khoan tự phun, giếng phun nước, giếng tự chảy, -
Flowing well log
biểu đồ đo giếng tự phun, -
Flowingly
/ ´flouiηli /, phó từ, trôi chảy, lưu loát, -
Flowline
luồng, -
Flowmeter
Danh từ: lưu lượng kế; lưu tốc kế, thông lượng kế, lưu lượng kế, lưu biến kế, lưu lượng... -
Flowmeter flow
lưu lượng kế, -
Flowmeter manometer
áp kế lưu lượng, -
Flown
/ flown /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra, Động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.