Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flowing

Nghe phát âm

Mục lục

/´flouiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chảy
Tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dòng chảy
flowing pressure
áp suất dòng chảy
phun
flowing artesian well
giếng phun nước
flowing by heads
phun gián đoạn
flowing life
thời hạn phun
flowing well
giếng khoan tự phun
flowing well
giếng phun nước
flowing well log
biểu đồ đo giếng tự phun
natural flowing well
giếng bơm phun tự nhiên
natural flowing well
giếng bơm tự phun
nom flowing well
giếng bơm không tự phun
periodic flowing
phun theo chu kỳ
wild flowing
phun tự do
sự chảy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brimming , continuous , cursive , easy , falling , flooded , fluent , fluid , fluidic , full , issuing , liquefied , liquid , overrun , pouring out , prolific , rich , rippling , rolling , running , rushing , sinuous , smooth , spouting , streaming , sweeping , teeming , tidal , unbroken , uninterrupted , effortless , graceful , abounding , abundant , afflux , canorous , confluent , copious , coursing , current , derivative , deriving , discharge , effluent , emanant , emanating , flux , gliding , gushing , mellifluent , mellifluous , mellisonant , profluent , sonorous

Từ trái nghĩa

adjective
trickling , stagnant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top