- Từ điển Anh - Việt
Fluctuating error
Xem thêm các từ khác
-
Fluctuating exchange rate
hối suất bất định, -
Fluctuating load
tải trọng biến đổi, tải trọng dao động, tải trọng biến đổi theo chu kỳ, tải trọng lặp lại, -
Fluctuating market
thị trường bất định, -
Fluctuating noise
tiếng ồn biến động, tạp âm thăng giáng, -
Fluctuating par
bình giá bất định, -
Fluctuating power
công suất dao động, công suất dao động, -
Fluctuating price contract
hợp đồng giá lao động, -
Fluctuating stress
ứng suất thăng giáng, ứng suất biến đổi, ứng suất biến đổi, -
Fluctuating stresses
ứng suất biến đổi, -
Fluctuating trim
sự lắc dọc, -
Fluctuation
/ ˌflʌktʃuˈeɪʃən /, Danh từ: sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường, Xây... -
Fluctuation clause
điều khoản linh hoạt giá, -
Fluctuation effect
hiệu ứng thăng giáng, -
Fluctuation harnessing
sự khống chế biến động (giá cả), -
Fluctuation in exchange
sự biến động hối suất, -
Fluctuation in market prices
sự biến động giá cả thị trường, -
Fluctuation in prices
sự biến động giá cả, -
Fluctuation limit
giới hạn dao động, biên độ dao động, -
Fluctuation of foreign exchange
sự biến động ngoại hối, -
Fluctuation of ground water level
dao động của nước ngầm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
