Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluid amplifier

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng

Giải thích EN: A device that employs the interaction between jets of liquid rather than an electronic circuit or mechanical parts to achieve amplification.Giải thích VN: Thiết bị sử dụng sự tương tác giữa các luồng phun chất lỏng chứ không phải mạch điện hay các chi tiết máy để khuếch đại.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top