Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluidic

Nghe phát âm

Mục lục

/flu:´idik/

Thông dụng

Tính từ

Lỏng

Chuyên ngành

Toán & tin

lưu thể học

Kỹ thuật chung

lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng

Giải thích EN: 1. of or relating to fluidics.of or relating to fluidics.2. describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics.describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics.Giải thích VN: 1. Thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng./// 2. Mô tả hệ thống hoặc thiết bị sử dụng các hiện tượng và các nguyên lý liên quan đến chất lỏng,.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top