Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluke

Nghe phát âm

Mục lục

/flu:k/

Thông dụng

Danh từ

Sán lá, sán gan (trong gan cừu)
Khoai tây bầu dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

Danh từ ( (cũng) .flue)

Đầu càng mỏ neo
Đầu đinh ba (có mấu)
Thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi

Danh từ

Sự may mắn
to win by a fluke
may mà thắng

Động từ

May mà trúng, may mà thắng

hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

sán lá

Kinh tế

cá bơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accident , blessing , break , contingency , fortuity , fortunate , fortune , good fortune , good luck , incident , lucky break * , odd chance , quirk , stroke of luck * , windfall , hap , happenchance , happenstance , hazard , blade , fish , flounder , oddity , trematode

Từ trái nghĩa

noun
certainty , design , plan

Xem thêm các từ khác

  • Fluke-worm

    Danh từ: (động vật) sán lá; sán lá gan,
  • Fluke pintle

    chốt neo,
  • Fluked

    ,
  • Flukily

    Phó từ: may mắn, tốt số,
  • Flukiness

    / ´flu:kinis /, danh từ, tính chất may mắn, vận may,
  • Fluky

    / ´flu:ki /, Tính từ: hên, may mắn, tốt số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thất thường, hay thay đổi,
  • Flume

    / flu:m /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, Ngoại...
  • Flume conveyor

    thiết bị chuyền bằng sức nước,
  • Flume water recirculation

    sự tuần hoàn chuyển lại nước rửa,
  • Flumed weir offtake regulator

    cống lấy nước có ngưỡng vào eo hẹp,
  • Flumen

    dòng,
  • Flumina pilorum

    hàng lông,
  • Fluminapilorum

    hàng lông,
  • Fluming

    sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực, Danh từ: sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực,...
  • Fluminous

    Tính từ: nhiều sông; có đường nước,
  • Flummery

    / ´flʌməri /, Danh từ: bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa...
  • Flummox

    / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ...
  • Flummux

    Động từ:,
  • Flump

    / flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top