Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluky

Nghe phát âm

Mục lục

/´flu:ki/

Thông dụng

Tính từ

Hên, may mắn, tốt số
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thất thường, hay thay đổi
a fluky wind
gió hay thay đổi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidental , casual , chancy , coincidental , contingent , fortuitous , incalculable , incidental , lucky , odd , uncertain , variable , chance , inadvertent , capricious , shifting , unsteady

Từ trái nghĩa

adjective
certain , designed , planned , sure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flume

    / flu:m /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, Ngoại...
  • Flume conveyor

    thiết bị chuyền bằng sức nước,
  • Flume water recirculation

    sự tuần hoàn chuyển lại nước rửa,
  • Flumed weir offtake regulator

    cống lấy nước có ngưỡng vào eo hẹp,
  • Flumen

    dòng,
  • Flumina pilorum

    hàng lông,
  • Fluminapilorum

    hàng lông,
  • Fluming

    sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực, Danh từ: sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực,...
  • Fluminous

    Tính từ: nhiều sông; có đường nước,
  • Flummery

    / ´flʌməri /, Danh từ: bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa...
  • Flummox

    / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ...
  • Flummux

    Động từ:,
  • Flump

    / flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống,...
  • Flung

    / flʌng /,
  • Flunk

    / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt,...
  • Flunkey

    / ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh,...
  • Flunkeydom

    Danh từ: thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ,
  • Flunkeyism

    / ´flʌηki¸izəm /, như flunkeydom,
  • Flunky

    như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward ,...
  • Flunkyism

    như flunkeydom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top