Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flummery

Nghe phát âm

Mục lục

/´flʌməri/

Thông dụng

Danh từ

Bánh flum (một loại bánh trứng gà)
Lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
Chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
(từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flummox

    / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ...
  • Flummux

    Động từ:,
  • Flump

    / flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống,...
  • Flung

    / flʌng /,
  • Flunk

    / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt,...
  • Flunkey

    / ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh,...
  • Flunkeydom

    Danh từ: thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ,
  • Flunkeyism

    / ´flʌηki¸izəm /, như flunkeydom,
  • Flunky

    như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward ,...
  • Flunkyism

    như flunkeydom,
  • Fluoaluminate

    fuoaluninat,
  • Fluoborate

    flobonat,
  • Fluoboric

    floboric,
  • Fluocarbon

    fluorocacbon,
  • Fluocerite

    fluoxerin,
  • Fluometer

    flo kế,
  • Fluophosphate

    flophotphat,
  • Fluor

    / ´flu:ɔ: /, Danh từ: (khoáng chất) fluorit, Hóa học & vật liệu:...
  • Fluor-spar

    / ´fluə¸spa: /, danh từ, (khoáng chất) fluorit,
  • Fluor spar

    fluorit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top