Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluorescence

Nghe phát âm

Mục lục

/,fluә'resәns/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) sự huỳnh quang; sự phát huỳnh quang

Chuyên ngành

Toán & tin

sự huỳnh quang

Kỹ thuật chung

huỳnh quang
fluorescence analysis
phân tích huỳnh quang
fluorescence correction factor
thừa số hiệu chỉnh huỳnh quang
fluorescence efficiency
hiệu suất huỳnh quang
fluorescence excitation spectrum
phổ kích thích huỳnh quang
fluorescence lifetime
thời gian sống huỳnh quang
fluorescence microscope
kính hiển vi huỳnh quang
resonance fluorescence
huỳnh quang cộng hưởng
saturated fluorescence
huỳnh quang bão hòa
X-ray fluorescence
sự huỳnh quang tia x
x-ray fluorescence (XRF)
huỳnh quang tia X
sự huỳnh quang
X-ray fluorescence
sự huỳnh quang tia x

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top