- Từ điển Anh - Việt
Fluster
Nghe phát âmMục lục |
/´flʌstə/
Thông dụng
Danh từ
Sự bối rối
Sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
Ngoại động từ
Làm chếnh choáng say
Làm bối rối
Làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao
Nội động từ
Bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , brouhaha , commotion , disturbance , dither , flap * , flurry , flutter , furor , ruffle , state * , to-do * , turmoil , perturbation , tumult , upset
verb
- addle , agitate , bewilder , bother , confound , confuse , craze * , discombobulate , discompose , disquiet , distract , disturb , excite , flip * , flurry , frustrate , fuddle * , get to * , hassle , heat * , hurry , make nervous , make waves , muddle , mystify , nonplus , perplex , psych , puzzle , rattle , ruffle , spook * , stir up , throw off balance , unhinge * , work up * , perturb , rock , shake , toss , unsettle , upset , befuddle , disconcert , embarrass , fuddle , unhinge
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flusterate
làm cho say, làm xáo động, -
Flusteration
Danh từ: sự làm cho say, sự làm xáo động, -
Flute
/ flu:t /, Danh từ: (âm nhạc) ống sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng... -
Flute column
cột có rãnh trang trí, -
Flute length
chiều dài rãnh, độ dài đường rãnh, -
Flute pitch
bước rãnh, khoảng cách rãnh, -
Flute run-out
sự chạy lệch khe, sự chạy lệch rãnh, -
Flute spiral
răng khía nghiêng, -
Flute storage
bộ nhớ dạng ống, -
Fluted
/ ´flu:tid /, Tính từ: có đường rãnh (cột), Cơ - Điện tử: (adj)... -
Fluted block
khối có rãnh, -
Fluted column
cột xẻ rãnh, -
Fluted filter
bộ lọc có rãnh màng, -
Fluted mixed
máy trộn kiểu máng, -
Fluted reamer
dao được khoét rãnh, -
Fluted sheet
tấm tôn múi, -
Fluted sheet steel
thép tấm mặt gai, -
Fluted web
thân dầm hình sóng, thân rầm hình sóng, -
Fluteless
không rãnh, không khía, -
Fluter
/ ´fllu:tə /, danh từ, người thổi sáo, người tạo đường rãnh (ở cột),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.