Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluster

Nghe phát âm

Mục lục

/´flʌstə/

Thông dụng

Danh từ

Sự bối rối
Sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
to be all in a fluster
bận rộn, nhộn nhịp

Ngoại động từ

Làm chếnh choáng say
Làm bối rối
Làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao

Nội động từ

Bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitation , brouhaha , commotion , disturbance , dither , flap * , flurry , flutter , furor , ruffle , state * , to-do * , turmoil , perturbation , tumult , upset
verb
addle , agitate , bewilder , bother , confound , confuse , craze * , discombobulate , discompose , disquiet , distract , disturb , excite , flip * , flurry , frustrate , fuddle * , get to * , hassle , heat * , hurry , make nervous , make waves , muddle , mystify , nonplus , perplex , psych , puzzle , rattle , ruffle , spook * , stir up , throw off balance , unhinge * , work up * , perturb , rock , shake , toss , unsettle , upset , befuddle , disconcert , embarrass , fuddle , unhinge

Từ trái nghĩa

noun
calm , calmness , comfort , peace
verb
calm , comfort , settle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top