Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluvial

Nghe phát âm

Mục lục

/´flu:vjəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sông
fluvial port
cảng sông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ở sông
sông
fluvial ablation
sự bào mòn do sông
fluvial abrasion
sự xói mòn bờ sông
fluvial alluvion
bồi tích sông
fluvial alluvium
bồi tích sông
fluvial environment
môi trường sông ngòi
fluvial erosion
sự xói do sông
fluvial erosion
sự xói mòn bờ sông
fluvial harbour
cảng sóng
fluvial hydraulicking
thủy lực học sông ngòi
fluvial hydrology
thủy văn học sông ngòi
fluvial process
quá trình (tạo thành) sông
fluvial sand
cát bờ sông
fluvial terrace
thềm sông
fluvial transport
vận tải đường sông
glacio fluvial deposit
trầm tích băng sông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top