Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flux cut by a circuit element

Vật lý

thông lượng qua một phần tử mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flux cut by a conductor

    thông lượng qua một dây dẫn,
  • Flux density

    mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density,...
  • Flux density vector

    vectơ mật độ dòng,
  • Flux envelope

    vỏ trợ dung,
  • Flux flow

    triều lên,
  • Flux gate

    Danh từ: biện pháp dùng để biết hướng từ trường trái đất, máy dò từ thông,
  • Flux guide

    ống dẫn từ thông, chắn từ thông,
  • Flux illuminating the satellite

    luồng chiếu sáng vệ tinh,
  • Flux injection cutting

    sự cắt dùng oxy thuốc hàn,
  • Flux jumping

    hiệu ứng meissner, sự nhảy từ thông,
  • Flux leakage

    độ dò từ thông, độ rò từ thông, độ thất thoát từ thông, thông lượng rò,
  • Flux line

    dòng thông lượng, đường thông dụng, đường thông lượng, đường chảy, đường lực, đường sức, đường sức từ, đường...
  • Flux linkage

    độ liên kết từ thông, độ kết từ thông, từ thông liên kết vòng, sự ghép cảm ứng, (lý) thông lượng vòng,
  • Flux magnet

    từ thông, từ thông,
  • Flux material

    chất trợ dung,
  • Flux of energy

    dòng năng lượng, dòng năng lượng,
  • Flux of radiation

    thông lượng bức xạ,
  • Flux of vector

    thông lượng vector,
  • Flux oil

    dầu pha loãng, hắc ín,
  • Flux path

    đường sức, đường từ thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top