Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flyer

Nghe phát âm

Mục lục

/´flaiə/

Thông dụng

Cách viết khác flier

Danh từ

Vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ...
Xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
Người lái máy bay
Cái nhảy vút lên
(thông tục) người nhiều tham vọng
(kỹ thuật) bánh đà

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bậc thang

Kinh tế

phiếu hối báo
tờ bướm
tờ rơi
truyền đơn (quảng cáo)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ace , air person , aviator , flier , jet , navigator , pilot , ace , erne , insert , throwaway

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top