Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foam rubber

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)

Hóa học & vật liệu

cao su bọt

Giải thích EN: A flexible foam produced by beating air into unvulcanized latex or by combining a carbonate with a strongly masticated rubber mixture; used in mattresses, cushions, and carpet pads. Also, RUBBER SPONGE.Giải thích VN: Một dạng bọt dẻo tạo ra bằng cách bơm không khí vào nhựa chưa lưu hóa hoặc bằng cách kết hợp cacbonat với một hợp chất cao su hoạt động mạnh, dùng trong các tấm đệm, nệm, hay thảm. Còn gọi là: RUBBER SPONGE.

cao su bọt xốp

Kỹ thuật chung

cao su xốp

Xây dựng

cao su bọt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top