Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foamy

Nghe phát âm

Mục lục

/´foumi/

Thông dụng

Tính từ

Sùi bọt, có bọt, phủ bọt
Như bọt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhiều bọt
phủ bọt
sùi bọt
sủi bọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barmy , boiling , burbling , carbonated , creamy , ebullient , effervescent , fermented , fizzy , frothy , lathery , scummy , seething , simmering , spumescent , spumous , spumy , sudsy , yeasty

Từ trái nghĩa

adjective
flat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top