- Từ điển Anh - Việt
Focal
Nghe phát âmMục lục |
/foukl/
Thông dụng
Tính từ
(vật lý), (toán học) tiêu
Trung tâm, trọng tâm
Chuyên ngành
Toán & tin
tiêu điểm
- alert focal point
- tiêu điểm báo động
- default focal point
- tiêu điểm mặc định
- management services focal point
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- MSFP (managementservices focal point)
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- problem management focal point
- tiêu điểm quản lý sự cố
- secondary focal point
- tiêu điểm thứ cấp
Y học
thuộc ổ
thuộc tiêu điểm
Điện lạnh
tiêu (cự)
Kỹ thuật chung
tiêu
- alert focal point
- tiêu điểm báo động
- default focal point
- tiêu điểm mặc định
- focal aperture
- khẩu độ tiêu cự
- focal chord
- dây tiêu
- focal circle
- vòng tròn tiêu
- focal conic
- conic tiêu
- focal conic (ofa quadric)
- conic tiêu
- focal coordinates
- tọa độ tiêu
- focal curve
- đường tiêu
- focal distance
- tiêu cự
- focal distance (fromthe center)
- khoảng tiêu
- focal ellipse
- elip tiêu
- focal hyperbola
- hipebon tiêu
- focal interval
- khoảng tiêu
- focal involution
- phép đối hợp tiêu
- focal length
- khoảng cách tiêu điểm
- Focal length to Diameter of an antenna (F/D)
- tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten)
- focal line
- đường tiêu
- focal net of a congruence
- lưới tiêu của một đoàn
- focal parabola
- parabôn tiêu
- focal plane
- mặt tiêu
- focal plane
- mặt phẳng tiêu
- focal plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- focal plane shutter
- cửa sập ở mặt phẳng tiêu
- focal point feed
- sự cung cấp tại tiêu điểm
- focal point feed
- sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
- focal point method
- phương pháp tiêu cự mômen
- focal point method
- phương pháp tiêu điểm
- focal radius
- bán kính tiêu
- focal region of antenna
- vùng tiêu điểm của anten
- focal spot
- vết điều tiêu
- focal spot
- vết tiêu
- focal surface
- mặt tiêu
- focal surface
- tiêu diện
- focal system
- hệ có tiêu điểm
- focal-fed antenna
- ăng ten cấp dưỡng tiêu điểm
- front focal plane
- mặt phẳng tiêu trước
- management services focal point
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- MSFP (managementservices focal point)
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- multi-focal (MF)
- nhiều tiêu điểm
- primary focal point
- tiêu điểm chính
- problem management focal point
- tiêu điểm quản lý sự cố
- rear focal length
- tiêu cự đuôi
- rear focal length
- tiêu cự sau
- rear focal plane
- mặt phẳng tiêu sau
- rotational symmetry about the focal axis
- sự đối xứng quay quanh trục tiêu
- rotational symmetry about the focal axis
- sự đối xứng xoay quanh trục tiêu
- rotational symmetry about the focal axis
- tính đối xứng quay quanh trục tiêu
- rotational symmetry about the focal axis
- tính đối xứng xoay quanh trục tiêu
- sagittal focal line
- đường tiêu đối xứng dọc
- sagittal focal line
- tiêu hình xích đạo
- secondary focal point
- tiêu điểm thứ cấp
- variable focal length
- tiêu cự thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Focal-fed antenna
ăng ten cấp dưỡng tiêu điểm, -
Focal aperture
khẩu độ tiêu cự, -
Focal chord
dây tiêu, -
Focal circle
vòng tròn tiêu, -
Focal conic
conic tiêu, -
Focal conic (of a quadric)
conic tiêu, -
Focal coordinates
tọa độ tiêu, -
Focal curve
đường tiêu, -
Focal depth
chiều sâu tiêu điểm, -
Focal disease
bệnh cư trú ở ổ, -
Focal distance
tiêu cự, tiêu cự, -
Focal distance (from the center)
khoảng tiêu, khoảng cách trung tâm (tính từ tâm), -
Focal ellipse
elip tiêu, -
Focal epilepsy
động kinh cục bộ, -
Focal hyperbola
hipebon tiêu, -
Focal infection
danh từ, sự nhiễm trùng ở tiêu điểm, -
Focal inflammation
viêm khu trú, -
Focal interval
khoảng tiêu, -
Focal involution
phép đối hợp tiêu, -
Focal length
Danh từ: tiêu cự, tiêu cự, khoảng cách tiêu điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.